Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capulet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm (của phụ nữ vùng Pi-rê-nê ở Pháp)
Related search result for "capulet"
Comments and discussion on the word "capulet"