Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mưu toan với lấy
    • Capter un héritage
      mưu toan vớ lấy gia tài
    • Capter la confiance
      tìm cách tranh thủ lòng tin
  • bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...)
  • thu lấy, thu hồi
    • Capter les poussières
      thu lấy bụi (ở nhà máy...)
Related words
Related search result for "capter"
Comments and discussion on the word "capter"