Jump to user comments
danh từ giống cái
- (giải phẫu; dược học) bao
- Capsule articulaire
bao khớp
- (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu)
- miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai
- buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo)