Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capiteux
Jump to user comments
tính từ
  • bốc lên đầu
    • Vin capiteux
      rượu bốc lên đầu (làm cho say)
  • (nghĩa bóng) kích thích, khêu gợi
Related search result for "capiteux"
Comments and discussion on the word "capiteux"