Jump to user comments
danh từ
- sức chứa, chứa đựng, dung tích
- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận
- a mind of great capacity
trí óc sâu rộng
- this book is within the capacity of young readers
cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được
- năng suất
- labour capacity
năng suất lao động
- tư cách, quyền hạn
- in one's capacity as
với tư cách là
IDIOMS
- capacity house
- rạp hát chật ních khán giả