Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cao thượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • élevé; sublime; noble; magnanime
    • Tình cảm cao thượng
      sentiment élevé
    • Tấm lòng cao thượng
      coeur noble
    • Sự hi sinh cao thượng
      sublime sacrifice
    • Cử chỉ cao thượng
      geste magnanime
Comments and discussion on the word "cao thượng"