Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cantonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trú (quân, tại một khu có dân cư)
nội động từ
  • trú quân, đóng
    • Troupe qui cantonne dans le delta du Fleuve Rouge
      quân đóng ở đồng bằng sông Hồng
Related search result for "cantonner"
Comments and discussion on the word "cantonner"