Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
canicular
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, đặc biệt là liền kề trước hoặc sau khi sao Canicula (chó nhỏ) mọc
  • thuộc, liên quan tới những ngày hè nóng bức, nóng nực
Related search result for "canicular"
Comments and discussion on the word "canicular"