Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
canard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con vịt; con vịt đực
  • (thân mật) tin vịt
    • Lancer des canards
      phao tin vịt
  • (thân mật) tờ báo tồi
  • tiếng chói tai
  • miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê
  • (y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường)
    • canard de Barbarie
      con ngan
    • froid de canard
      xem froid
tính từ
  • (Bois canard) củi chìm
Related search result for "canard"
Comments and discussion on the word "canard"