Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
campagne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nông thôn đồng ruộng
  • chiến dịch
  • mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát
    • Campagne de pêche maritime
      mùa đánh cá biển
    • Campagne électorale
      đợt vận động bầu cử
    • Campagne scientifique
      đợt khảo sát khoa học
    • aller à la campagne
      (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
    • emmener quelqu'un à la campagne
      (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
    • en campagne
      hoạt động
    • L'imagination en campagne
      trí tưởng tượng đang hoạt động
    • Entrer en campagne
      bắt đầu công việc; khởi sự
    • Se mettre en campagne
      đi tìm (cái gì)
Related search result for "campagne"
Comments and discussion on the word "campagne"