French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát
- Campagne de pêche maritime
mùa đánh cá biển
- Campagne électorale
đợt vận động bầu cử
- Campagne scientifique
đợt khảo sát khoa học
- aller à la campagne
(tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày
- emmener quelqu'un à la campagne
(tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai
- L'imagination en campagne
trí tưởng tượng đang hoạt động
- Entrer en campagne
bắt đầu công việc; khởi sự
- Se mettre en campagne
đi tìm (cái gì)