Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
calque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình can, hình đồ lại; bản can, bản đồ lại
  • (ngôn ngữ học) sự sao phỏng
  • (nghĩa bóng) điều bắt chước nguyên xỉ
Related search result for "calque"
Comments and discussion on the word "calque"