Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) bợp tai
  • (thông tục) thó, cuỗm
    • On lui a calotté sa montre
      họ đã cuỗm mất đồng hồ của anh ấy
Related search result for "calotter"
Comments and discussion on the word "calotter"