Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caller
/'kælə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đến thăm, người gọi
tính từ
  • tươi (cá)
  • mát, mát mẻ (không khí)
Related words
Related search result for "caller"
Comments and discussion on the word "caller"