Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calkin
/'kælkin/
Jump to user comments
danh từ
  • móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc
  • mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày)
Related search result for "calkin"
Comments and discussion on the word "calkin"