Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calender
/'kæləndə/ Cách viết khác : (calender) /'kælində/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) máy cán láng
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) cán láng
Related search result for "calender"
Comments and discussion on the word "calender"