Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calabrais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ca-láp (ý)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ca-láp
  • kẹo cam thảo
Related search result for "calabrais"
Comments and discussion on the word "calabrais"