Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calédonien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay)
  • (địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon
Related search result for "calédonien"
Comments and discussion on the word "calédonien"