Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cagnotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp)
  • quỹ chung (của một nhóm người)
  • tiền để riêng
Related search result for "cagnotte"
Comments and discussion on the word "cagnotte"