Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cagibi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) phòng hẹp
    • Vivre dans un cagibi
      sống trong một phòng hẹp
Related search result for "cagibi"
Comments and discussion on the word "cagibi"