Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cadencer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp
    • Cadencer son pas
      điều chỉnh bước đi theo nhịp
  • làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...)
Related search result for "cadencer"
Comments and discussion on the word "cadencer"