Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ca lô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ca-lô (F. calot) dt. Mũ bằng vải hoặc bằng dạ, không có vành, bóp lại ở trên giống như cái mào của con chim chào mào: đội ca lô đội lệch.
Related search result for "ca lô"
Comments and discussion on the word "ca lô"