Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cứu
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Làm cho thoát khỏi mối đe doạ sự an toàn, sự sống còn. Đánh giặc cứu nước. Trị bệnh cứu người. Cứu nguy. Cứu sống. Cứu đói.
2 đg. Chữa bệnh bằng cách đốt nóng các huyệt trên da, theo đông y.
Related search result for
"cứu"
Words pronounced/spelled similarly to
"cứu"
:
cau
cáu
câu
cầu
cẩu
Cẫu
cấu
cậu
cháu
châu
more...
Words contain
"cứu"
:
cấp cứu
cầu cứu
cứu
cứu cánh
cứu tử
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
giam cứu
giải cứu
more...
Comments and discussion on the word
"cứu"