Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cứu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Làm cho thoát khỏi mối đe doạ sự an toàn, sự sống còn. Đánh giặc cứu nước. Trị bệnh cứu người. Cứu nguy. Cứu sống. Cứu đói.
  • 2 đg. Chữa bệnh bằng cách đốt nóng các huyệt trên da, theo đông y.
Related search result for "cứu"
Comments and discussion on the word "cứu"