Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cứt đái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cứt và nước đái (thtục): Người mẹ không sợ cứt đái của con.
Related search result for "cứt đái"
Comments and discussion on the word "cứt đái"