Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
củ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Phần thân, rễ hay quả của cây phát triển lớn ra và chứa chất dự trữ, nằm ở dưới đất hoặc sát đất. Củ su hào. Củ khoai sọ. Củ lạc.
Related search result for "củ"
Comments and discussion on the word "củ"