Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cố định
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. tt. ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi: chỗ cố định tài sản cố định II. đgt. Làm cho ở vào trạng thái cố định: cố định chỗ xương gãy cố định chỗ ngồi cố định quân số.
Related search result for
"cố định"
Words pronounced/spelled similarly to
"cố định"
:
cải chính
Cái Kinh
cao minh
Cao Minh
Cao Xanh
Cảo Khanh
Cảo kinh
cáu kỉnh
Cẩm Minh
Cẩm Ninh
more...
Words contain
"cố định"
:
cố định
tư bản cố định
Comments and discussion on the word
"cố định"