Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cố đô in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cầu siêu
cấu chí
cấu xé
cây cỏ
cây còi
cây cối
cây số
cậy cục
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha ghẻ
cha sở
cha xứ
chả giò
chao ôi
chào hỏi
cháo hoa
cháo quẩy
chày cối
chạy chợ
chạy chữa
chạy giấy
chạy hiệu
chạy ùa
châu chấu
chầu chực
che chở
che giấu
chẻ hoe
cheo chéo
cheo cưới
chèo kéo
chèo queo
chéo áo
chéo go
chê cười
chế giễu
chi cục
chỉ giáo
chỉ huy
chỉ số
chí ác
chí choé
chí hiếu
chí khí
chí sĩ
chí yếu
chia sẻ
chia xẻ
chìa khóa
chịu khó
cho hay
chó sói
chọc ghẹo
choi choi
choi chói
chọi gà
chốc chốc
chối cãi
chớ chi
chớ hề
chớ kể
chơi ác
chơi chữ
chơi gái
chu kỳ
chủ hoà
chủ hộ
chủ khảo
chủ sự
chủ ý
chủ yếu
chú giải
chú ý
chua cay
chư hầu
chữ cái
chữ chi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last