Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cầu toàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • viser à la perfection; être perfectionniste
    • Ta chưa thể cầu toàn được
      nous ne pouvons pas encore viser à la perfection
    • cầu toàn trách bị
      như cầu toàn (sens plus fort)
    • chủ nghĩa cầu toàn
      perfectionnisme
Related search result for "cầu toàn"
Comments and discussion on the word "cầu toàn"