Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấu thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Làm thành, tạo nên. Các bộ phận cấu thành của một hệ thống.
  • II d. Thành phần và tỉ lệ giữa các thành phần. Số lượng và dân số.
Related search result for "cấu thành"
Comments and discussion on the word "cấu thành"