Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấm thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cấm: chỗ vua ở; thành: kinh thành) Nơi vua ở (cũ): Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường (QSDC).
Related search result for "cấm thành"
Comments and discussion on the word "cấm thành"