Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cải tổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer
Cải tổ một đảng chính trị
réorganiser un parti politique
Cải tổ một nhà máy
reconvertir une usine
Cải tổ nội các
remanier le cabinet
Cải tổ nền kinh tế
restructurer l'économie
Related search result for
"cải tổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"cải tổ"
:
cải tạo
cải tổ
chai tay
chi thu
chi tiết
chi tiêu
chi tử
chỉ thị
chỉ tiêu
chí tử
more...
Comments and discussion on the word
"cải tổ"