Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cơ nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Tài sản có được trong quá trình gây dựng, để làm cơ sở trụ lập cuộc sống: Con trâu là đầu cơ nghiệp (tng.). 2. Cơ đồ, sự nghiệp lớn lao: Trời Nam một dải non sông, Nghìn năm cơ nghiệp cha ông hãy còn (Văn thơ Đông Kinh Nghĩa Thục).
Related search result for "cơ nghiệp"
Comments and discussion on the word "cơ nghiệp"