Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
căm phẫn
Jump to user comments
 
  • To feel indignant
    • căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố
      to feel indignant at the terrorists' heinous crimes
    • làn sóng căm phẫn
      a wave of indignation
Related search result for "căm phẫn"
Comments and discussion on the word "căm phẫn"