Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. công: người thợ; thương: buôn bán) Công nghiệp và thương nghiệp: Thời kì cải tạo công thương.
Related search result for "công thương"
Comments and discussion on the word "công thương"