Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tổ chức quần chúng của công nhân viên chức nhà nước.
Related search result for "công đoàn"
Comments and discussion on the word "công đoàn"