Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cône
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) mặt nón, hình nón
  • (thực vật học; địa lý, địa chất; giải phẫu) nón
  • (động vật học) ốc lợi bông
Related search result for "cône"
Comments and discussion on the word "cône"