Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
còm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 t. (kng.). 1 Gầy và có vẻ còi cọc. Đứa bé còm. Ngựa còm. 2 Ít ỏi, nhỏ bé một cách thảm hại. Mấy đồng tiền còm. Canh bạc còm.
  • 2 t. (id.). Như còng3. Còm lưng.
Related search result for "còm"
Comments and discussion on the word "còm"