Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
còm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 t. (kng.). 1 Gầy và có vẻ còi cọc. Đứa bé còm. Ngựa còm. 2 Ít ỏi, nhỏ bé một cách thảm hại. Mấy đồng tiền còm. Canh bạc còm.
2 t. (id.). Như còng3. Còm lưng.
Related search result for
"còm"
Words pronounced/spelled similarly to
"còm"
:
cam
cảm
cám
căm
cằm
cặm
câm
cầm
cẩm
cấm
more...
Words contain
"còm"
:
còm
gầy còm
Words contain
"còm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
còm
gầy còm
khảnh ăn
kheo khư
ròm
Comments and discussion on the word
"còm"