Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cérémonie in Vietnamese - French dictionary
lễ phục
làm chay
làm lễ
tế
tuần
lễ
tứ cửu
phát tang
phần phò
phục vị
vấn danh
đàn chay
cử ai
tế cờ
bách nhật
truy điệu
đảo vũ
trăm ngày
tiên thường
nhã nhạc
khai hạ
mũ cánh chuồn
cầu phúc
thượng điền
cúng tế
long cổn
hợp cẩn
áo thụng
mũ bình thiên
nhà rạp
tín chủ
dẫn lễ
thường tân
cân đai
lễ tiết
hôn lễ
văn tế
chịu tang
rước dâu
đón dâu
tang lễ
hành lễ
bá quyền
cử lễ
đại bác
lạc thành
thành phục
hốt
khánh thành
xá tội
xá tội
khánh tiết
chạp
tôn giáo
xướng danh
xướng danh
nam giao
tẩy uế
ba ngày
cheo cưới
nghi lễ
có mặt
rạp
nhập môn
chương trình
tất
lễ nghi
chay