Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cân nhắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. So sánh, suy xét để lựa chọn. Cân nhắc từng câu, từng chữ. Cân nhắc lợi hại.
Related search result for "cân nhắc"
Comments and discussion on the word "cân nhắc"