Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
câlin
Jump to user comments
tính từ
  • dịu dàng mơn trớn
danh từ giống đực
  • người ưa mơn trớn
  • người dịu dàng mơn trớn
Related words
Related search result for "câlin"
Comments and discussion on the word "câlin"