Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
câblage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bện thừng
  • (điện học) bộ dây (trong một máy điện)
  • sự đánh điện
  • sự chuyển gỗ bằng cáp
Related search result for "câblage"
Comments and discussion on the word "câblage"