Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cáo cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. cấp: gấp gáp) Báo tin nguy cấp: Nhận được tin cáo cấp, anh ấy đi ngay.
Related search result for "cáo cấp"
Comments and discussion on the word "cáo cấp"