Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cái ghẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da người và động vật, gây bệnh ghẻ.
Related search result for "cái ghẻ"
Comments and discussion on the word "cái ghẻ"