Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cà sa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rel.) soutane (de bonze)
    • đi với Phật mặc áo cà sa , đi với ma mặc áo giấy (tục ngữ)
      se conformer aux circonstances; s'accommoder au milieu
Related search result for "cà sa"
Comments and discussion on the word "cà sa"