Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cà ổi in Vietnamese - French dictionary
ca kĩ
ca sĩ
cà gai
cà gỉ
cà ổi
cả cái
cả cười
cá chai
cải hối
cái gì
cao kì
cao sĩ
cáo hồi
cày ải
câu hỏi
cầu chì
cầu chui
cầu gai
cầu khỉ
cầu kì
cấu chí
cây cối
cấy hái
chê cười
chi chí
chi hội
chí chí
chí khí
chí sĩ
cho cái
chò chỉ
chó sói
chớ chi
chớ gì
chợ giời
chu kì
chủ soái
chú giải
chữ cái
chữ chi
chữ kí
có chí
có khi
cọc sợi
cói giùi
cô gái
cổ quái
cố chí
cơ chỉ
cơ giới
cơ hội
cơ khí
cơ kí
cờ xí
cớ chi
cớ gì
củ cải
củ cái
cũ kĩ
cụ kị
của cải
cùi cụi
cư sĩ
cừ khôi
cử ai
cử chỉ
cửa ải
cực kì