Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last
chỉnh trị
chị
chị ả
chị chồng
chị dâu
chị em
chị hằng
chị nuôi
chịt
chịu
chịu đòn
chịu đực
chịu đựng
chịu cứng
chịu cực
chịu chết
chịu chuyện
chịu hàng
chịu khó
chịu khổ
chịu lãi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lễ
chịu nhịn
chịu non
chịu phép
chịu tang
chịu tải
chịu tốt
chịu tội
chịu tho
chịu thua
chịu trống
chịu ơn
chớ
chớ chết
chớ chi
chớ gì
chớ hòng
chớ hề
chớ kệ
chớ thây
chới với
chớm
chớp
chớp bóng
chớp mắt
chớp nhoáng
chớt chát
chớt nhả
chộ
chộn rộn
chộp
chộp chộp
chộp choạp
chột
chột ý
chột dạ
chăm
chăm bón
chăm chú
chăm chút
chăm chắm
chăm chỉ
chăm chăm
chăm học
chăm làm
chăm lo
chăm nom
chăm sóc
chăn
chăn chắn
chăn chiếu
chăn dắt
chăn gối
chăn nuôi
First
< Previous
40
41
42
43
44
45
46
Next >
Last