Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
burnous
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • áo choàng buanu (có mũ, không có tay, của người ả Rập, của hài nhi)
    • faire suer le burnous
      bóc lột nhân công bản xứ
Related search result for "burnous"
Comments and discussion on the word "burnous"