Jump to user comments
Adjective
- bị cháy, hỏng (do nấu quá lâu)
- bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa
- a row of burned houses
một dãy nhà bị lửa thiêu rụi
- được xử lý bằng cách đốt ở nhiệt độ cao nhưng chưa đến điểm nung chảy; được nung
- burnt sienna
đất vàng nung