Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burmese
/bə:'mi:z/ Cách viết khác : (Burman) /'bə:mən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Miến điện
danh từ
  • người Miến điện
  • tiếng Miến điện
Related search result for "burmese"
Comments and discussion on the word "burmese"