Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bummaree
/,bʌmə'ri:/
Jump to user comments
danh từ
  • người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-ghết, Luân đôn)
  • người khuân vác (ở chợ bán thịt Luân đôn)
Related search result for "bummaree"
Comments and discussion on the word "bummaree"