Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bullet-head
/'bulithed/
Jump to user comments
danh từ
  • người đầu tròn
  • người ngu đần
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố
Related search result for "bullet-head"
Comments and discussion on the word "bullet-head"